Có 2 kết quả:
膏药旗 gāo yao qí ㄍㄠ ㄑㄧˊ • 膏藥旗 gāo yao qí ㄍㄠ ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese flag (derog.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese flag (derog.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0