Có 2 kết quả:

膏药旗 gāo yao qí ㄍㄠ ㄑㄧˊ膏藥旗 gāo yao qí ㄍㄠ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Japanese flag (derog.)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Japanese flag (derog.)

Bình luận 0